Từ vựng IELTS về các môn học phổ biến
Từ vựng về chủ đề Education khá phổ biến trong các bài thi tiếng Anh nói chung và bài thi IELTS nói riêng. Để chinh phục được topic này bạn cần bỏ túi cho mình một bộ từ vựng IELTS thật đa dạng và hữu ích. Dưới đây là những từ vựng IELTS về các môn học trong tiếng Anh, cùng tham khảo ngay nhé!
1. Mathematics (n) - Toán học
Ví dụ: I enjoy solving mathematical problems and studying various concepts in mathematics.
(Tôi thích giải các bài toán và nghiên cứu các khái niệm khác nhau trong toán học.)
2. Science (n) - Khoa học
Ví dụ: Science allows us to explore and understand the natural world through observation and experimentation.
(Khoa học cho phép chúng ta khám phá và hiểu thế giới tự nhiên thông qua quan sát và thử nghiệm.)
3. Literature (n) - Văn học
Ví dụ: Reading classic literature helps expand our knowledge and appreciation of different cultures.
Đọc văn học cổ điển giúp mở rộng kiến thức và đánh giá cao các nền văn hóa khác nhau.
4. History (n) - Lịch sử
Ví dụ: Studying history enables us to learn from past events and understand the development of societies.
(Nghiên cứu lịch sử cho phép chúng ta học hỏi từ các sự kiện trong quá khứ và hiểu được sự phát triển của xã hội.)
5. Geography (n) - Địa lý
Ví dụ: Geography helps us understand the physical features of the Earth and the interactions between people and their environment.
Địa lý giúp chúng ta hiểu các đặc điểm vật lý của Trái đất và các tương tác giữa con người và môi trường của họ.
6. Physics (n) - Vật lý
Ví dụ: Physics explores the fundamental laws of nature, such as motion, energy, and the behavior of matter.
Vật lý khám phá các định luật cơ bản của tự nhiên, chẳng hạn như chuyển động, năng lượng và hành vi của vật chất.
7. Chemistry (n) - Hóa học
Ví dụ: Chemistry investigates the composition, properties, and reactions of substances and their interactions.
Hóa học nghiên cứu thành phần, tính chất và phản ứng của các chất và tương tác của chúng.
8. Biology (n) - Sinh học
Ví dụ: Biology focuses on the study of living organisms, including their structure, function, and evolution.
Sinh học tập trung vào việc nghiên cứu các sinh vật sống, bao gồm cấu trúc, chức năng và sự tiến hóa của chúng.
9. Psychology (n) - Tâm lý học
Ví dụ: Psychology examines human behavior, cognition, and emotions, providing insights into the workings of the mind.
Tâm lý học kiểm tra hành vi, nhận thức và cảm xúc của con người, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về hoạt động của tâm trí.
10. Sociology (n) - Xã hội học
Ví dụ: Sociology analyzes the structure, development, and functioning of human society and social relationships.
Xã hội học phân tích cấu trúc, sự phát triển và hoạt động của xã hội loài người và các mối quan hệ xã hội.
11. Economics (n) - Kinh tế học
Ví dụ: Economics studies the production, distribution, and consumption of goods and services in a society.
Kinh tế học nghiên cứu quá trình sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ trong một xã hội.
12. Computer Science (n) - Khoa học Máy tính
Ví dụ: Computer Science involves the study of algorithms, programming languages, and computer systems.
(Khoa học máy tính liên quan đến việc nghiên cứu ngôn ngữ lập trình, phát triển ngôn ngữ và khoa học máy tính)
13. Art (n) - Mỹ thuật
Ví dụ: Art allows individuals to express their creativity through various forms such as painting, sculpture, and photography.
(Nghệ thuật cho phép các cá nhân thể hiện sự sáng tạo của mình thông qua các hình thức khác nhau như hội họa, điêu khắc và nhiếp ảnh.)
14. Music (n) - Âm nhạc
Ví dụ: Music involves the creation, performance, and appreciation of harmonious sounds and melodies.
(Âm nhạc liên quan đến việc sáng tạo, biểu diễn và đánh giá cao các âm thanh và giai điệu hài hòa.)
15. Physical Education (n) - Giáo dục thể chất
Ví dụ: Physical Education promotes physical fitness and teaches various sports and exercise activities.
(Giáo dục thể chất thúc đẩy thể chất và dạy các hoạt động thể dục thể thao khác nhau.)
16. Foreign Language (n) - Ngoại ngữ
Ví dụ: Learning a foreign language enhances communication skills and fosters cultural understanding.
(Học ngoại ngữ giúp tăng cường kỹ năng giao tiếp và tăng cường hiểu biết văn hóa.)
17. Ethics (n) - Đạo đức học
Ví dụ: Ethics explores moral principles and values to guide human behavior and decision-making.
(Đạo đức khám phá các nguyên tắc và giá trị đạo đức để hướng dẫn hành vi và ra quyết định của con người.)
18. Environmental Studies (n) - Nghiên cứu môi trường
Ví dụ: Environmental Studies focuses on understanding and addressing environmental issues and sustainable practices.
(Nghiên cứu Môi trường tập trung vào việc tìm hiểu và giải quyết các vấn đề môi trường và các hoạt động bền vững.)
19. Business (n) - Kinh doanh
Ví dụ: Business courses cover topics such as marketing, finance, and management to prepare students for the corporate world.
(Các khóa học kinh doanh bao gồm các chủ đề như tiếp thị, tài chính và quản lý để chuẩn bị cho sinh viên bước vào thế giới doanh nghiệp.)
20. Philosophy (n) - Triết học
Ví dụ: Philosophy explores fundamental questions about existence, knowledge, and ethics.
(Triết học khám phá những câu hỏi cơ bản về sự tồn tại, tri thức và đạo đức.)
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về các môn học phổ biến mà bạn cần nắm vững. Ngoài ra còn rất nhiều từ vựng IELTS chủ đề Education khác mà bạn cần học. Tham khảo thêm 100+ từ vựng IELTS chủ đề Education với bài viết sau nhé!
Nhận xét
Đăng nhận xét