Từ vựng IELTS Writing Task 1 dùng cho dạng bài Map
Trong IELTS Academic Writing Task 1, thí sinh thường được trình bày thông tin hình ảnh dưới nhiều hình thức, trong đó có bản đồ. Miêu tả bản đồ một cách hiệu quả yêu cầu một tập hợp từ vựng cụ thể để truyền đạt chính xác thông tin về không gian. Bài viết này nhằm cung cấp một hướng dẫn toàn diện về từ vựng thường được sử dụng trong Định dạng Bản đồ của IELTS Writing Task 1, kèm theo ví dụ gần giống với đề thi IELTS thực tế.
1. Từ vựng miêu tả Vị trí và Hướng đi:
- Adjacent to: Biểu thị rằng một vị trí nằm bên cạnh hoặc liền kề với vị trí khác.
Example: The new shopping mall is adjacent to the main bus station.
(Trung tâm thương mại mới kề cạnh bến xe chính.)
- Opposite: Chỉ rằng một vị trí đặt trực diện hoặc ở phía bên kia so với vị trí khác.
Ví dụ: The park is located opposite the town hall
(Công viên nằm đối diện với tòa thị chính.)
- To the North/South/East/West: Miêu tả hướng đi liên quan đến một điểm trung tâm.
Example: The library is to the north of the town center.
(Thư viện nằm về phía Bắc của trung tâm thành phố.)
- In between: Đề cập đến vị trí nằm giữa hai điểm khác.
Example: The hospital is in between the school and the supermarket.
(Bệnh viện nằm ở giữa trường học và siêu thị.)
2. Từ vựng miêu tả Thay đổi
- Expand/Extension: Chỉ việc làm cho điều gì đó lớn hơn hoặc mở rộng ranh giới của nó.
Example: The town center is planning to expand the parking area.
(Trung tâm thành phố đang lên kế hoạch mở rộng khu vực đỗ xe.)
- Develop/Development: Miêu tả quá trình cải thiện và bổ sung các yếu tố mới vào một vị trí.
Example: The riverfront is undergoing development to create recreational spaces.
(Bờ sông đang trong quá trình phát triển để tạo ra không gian giải trí.)
- Demolish/Demolition: Đề cập đến việc phá bỏ các tòa nhà hoặc cơ sở hạ tầng.
Example: The old cinema will be demolished to make way for a new multiplex.
(Rạp chiếu phim cũ sẽ bị phá hủy để mở đường cho rạp đa phòng mới.)
- Transform/Transformation: Diễn tả một sự thay đổi đáng kể về diện mạo hoặc chức năng của một khu vực.
Example: The industrial zone has undergone a transformation into a residential area.
(Khu vực công nghiệp đã trải qua một sự biến đổi thành khu dân cư.)
3. Từ vựng miêu tả Tiện ích và Cơ sở hạ tầng
- Amenities: Đề cập đến các cơ sở hoặc dịch vụ đóng góp vào sự thoải mái và tiện lợi của con người.
Example: The new housing complex will have various amenities, such as a gym and a playground.
(Khu dân cư mới sẽ có nhiều tiện ích như phòng tập gym và sân chơi.)
- Pedestrian Walkway: Miêu tả một con đường hoặc tuyến đường dành riêng cho người đi bộ.
Example: The town center will have a pedestrian walkway connecting the shops and the park.
(Trung tâm thành phố sẽ có lối đi cho người đi bộ kết nối các cửa hàng và công viên.)
- Road Network: Đề cập đến hệ thống đường kết nối với nhau trong một khu vực.
Example: The development plan includes an expansion of the road network to ease traffic congestion.
(Kế hoạch phát triển bao gồm mở rộng mạng lưới đường để giảm ùn tắc giao thông.)
- Green Spaces: Miêu tả các khu vực có cỏ, cây hoặc cây cối khác, thường được dùng cho mục đích giải trí.
Example: The park will have more green spaces for picnics and outdoor activities.
(Công viên sẽ có nhiều không gian xanh cho chơi dã ngoại và hoạt động ngoài trời.)
4. Từ vựng miêu tả Sự gần nhau và Khoảng cách
- Within walking distance: Biểu thị rằng một vị trí gần đến mức có thể đi bộ.
Example: The school is within walking distance from the residential area.
(Trường học nằm trong phạm vi đi bộ từ khu dân cư.)
- A short distance away: Diễn tả rằng một vị trí không xa so với vị trí khác.
Example: The train station is a short distance away from the town center.
(Ga tàu điện nằm cách xa ngắn so với trung tâm thành phố.)
- In close proximity to: Chỉ một vị trí nằm rất gần với vị trí khác.
Example: The hospital is in close proximity to the shopping district.
(Bệnh viện ở gần khu vực kinh doanh.)
- A considerable distance: Miêu tả một khoảng cách tương đối dài giữa hai điểm.
Example: The airport is a considerable distance from the town center.
(Sân bay có khoảng cách đáng kể so với trung tâm thành phố.)
Tóm lại, để miêu tả bản đồ trong IELTS Writing Task 1 một cách hiệu quả, thí sinh cần sử dụng một tập hợp từ vựng cụ thể liên quan đến vị trí, hướng đi, thay đổi, tiện ích, cơ sở hạ tầng, sự gần nhau và khoảng cách. Bằng cách sử dụng từ vựng phù hợp như được thể hiện trong ví dụ trên, thí sinh có thể tóm tắt chính xác thông tin được trình bày trong định dạng bản đồ, làm tăng cơ hội đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Tham khảo thêm các từ vựng Writing Task 1 đầy đủ với bài viết này nhé!
Nhận xét
Đăng nhận xét