Phân biệt cấu trúc result in và result from trong tiếng Anh
"Result in" và "result from" là hai cụm từ tiếng Anh có nghĩa tương tự nhưng sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng phân biệt giữa 2 cấu trúc này để sử dụng một cách linh hoạt và chính xác nhất nhé!
1. Cấu trúc result in trong tiếng Anh
Cấu trúc "result in" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả việc một hành động hoặc sự kiện dẫn đến một kết quả cụ thể. Cấu trúc này thường được sắp xếp như sau:
Subject + Verb + Result in + Object/Outcome
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cấu trúc này:
- The heavy rain resulted in flooding in many areas. (Mưa lớn đã gây ra lũ lụt ở nhiều khu vực.)
- The company's cost-cutting measures resulted in the loss of several jobs. (Các biện pháp cắt giảm chi phí của công ty đã dẫn đến việc mất đi một số công việc.)
- Her decision to study abroad resulted in a valuable cultural experience. (Quyết định của cô ấy đi học ở nước ngoài đã dẫn đến một trải nghiệm văn hóa quý báu.)
- Skipping breakfast can result in low energy levels. (Bỏ bữa sáng có thể gây ra mức năng lượng thấp.)
- The new traffic regulations resulted in fewer accidents on the road. (Các quy định giao thông mới đã dẫn đến số lượng tai nạn trên đường ít hơn.)
Nhớ rằng "result in" thường được sử dụng để liên kết một hành động hoặc sự kiện với một kết quả hoặc hậu quả cụ thể nên bạn cần tuân theo cấu trúc này khi diễn đạt ý của mình trong văn viết hoặc giao tiếp.
2. Cấu trúc result from trong tiếng Anh
Cấu trúc "result from" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một tình huống hoặc kết quả cụ thể. Cấu trúc này thường được sắp xếp như sau:
Result from + Cause/Reason
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cấu trúc này:
- His success resulted from years of hard work and dedication. (Sự thành công của anh ấy xuất phát từ nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
- The damage to the car resulted from a collision with another vehicle. (Sự hỏng hóc của chiếc xe là do va chạm với một phương tiện khác.)
- Her illness resulted from a weakened immune system. (Bệnh của cô ấy xuất phát từ hệ miễn dịch yếu.)
- The cancellation of the event resulted from bad weather conditions. (Việc hủy bỏ sự kiện là do điều kiện thời tiết tồi tệ.)
- The shortage of food results from poor agricultural practices. (Tình trạng thiếu thốn thức ăn xuất phát từ việc thực hành nông nghiệp kém.)
Cấu trúc "result from" thường được sử dụng để chỉ rõ nguyên nhân hoặc lý do mà một tình huống hoặc kết quả đã xảy ra.
3. Phân biệt result in và result from
"Result in" và "result from" là hai cụm từ tiếng Anh có nghĩa tương tự nhưng sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:
Result in: Cụm từ "result in" có nghĩa là gây ra hoặc dẫn đến một kết quả hoặc hậu quả cụ thể. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả một sự kiện hoặc hành động dẫn đến một kết quả cụ thể.
Ví dụ:
- The heavy rain resulted in flooding in many areas. (Mưa lớn dẫn đến lũ lụt ở nhiều khu vực.)
- Skipping breakfast can result in low energy levels. (Bỏ bữa sáng có thể gây ra mức năng lượng thấp.)
Result from: Cụm từ "result from" có nghĩa là có nguồn gốc từ hoặc xuất phát từ một nguyên nhân cụ thể. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nói về nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một tình huống hoặc kết quả.
Ví dụ:
- His success resulted from years of hard work and dedication. (Sự thành công của anh ấy xuất phát từ nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
- The accident resulted from reckless driving. (Tai nạn xuất phát từ việc lái xe không cẩn thận.)
Tóm lại, "result in" thường được sử dụng khi nói về kết quả hoặc hậu quả của một sự kiện hoặc hành động cụ thể, trong khi "result from" thường được sử dụng khi nói về nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một tình huống hoặc kết quả.
Trên đây là sự khác biệt giữa result in và result from. Hy vọng bài viết có thể giúp bạn nắm được sự khác nhau giữa 2 cấu trúc này. Tham khảo thêm result đi với giới từ gì để sử dụng các giới từ đi cùng result chính xác nhất nhé!
Nhận xét
Đăng nhận xét